Việt
hành động téu
trò tinh nghịch
cuộc nổi loạn
cuộc bạo động
hành động bạo lực sự quá đáng
sự vượt quá giới hạn
Đức
Ausschreitung
Ausschreitung /die; -en (meist PL)/
cuộc nổi loạn; cuộc bạo động; hành động bạo lực (Übergriff, Gewalttätigkeit) (geh ) sự quá đáng; sự vượt quá giới hạn (Ausschweifung);
Ausschreitung /f =, -en/
hành động téu, trò tinh nghịch; [sự, điều] càn quấy, càn bậy; [sự] qúa đáng, qúa độ.