Ausschreitung /f =, -en/
hành động téu, trò tinh nghịch; [sự, điều] càn quấy, càn bậy; [sự] qúa đáng, qúa độ.
Suite ni /í =, -n/
thưông pl mánh khóe, thủ đoạn, ngón, trò tinh nghịch; Suite ni n machen dỏ trò tinh nghịch.
Ulk /m -(e)s, -e/
sự] vui chơi, vui đùa, nô đùa, giải trí, trò nghịch ngợm, trò tinh nghịch; Ulk tréiben Ịmáchen) đùa tếu, tinh nghịch.
Alfanzerei /f =, -en/
1. trò hề, trò hài hưóc, trò khôi hài, trò tinh nghịch, 2. [sự, thói] giả dôi, dôi trá.
Streich /m -(e)s,/
1. đòn, cú, nhát, vố, đòn đánh; (bằng tay) [cú, cái] đắm, dập, thụi, tát; j-m einen Streich versetzen giáng cho ai một đòn, nện ai một cú; aufeinen Streich ngay lập túc; 2. hành động tếu, trò tinh nghịch, mánh khóe, thú đoạn, ngón; ein lóser Streich [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; j-m éinen Streich spielen trêu đùa, chọc ghẹo, chòng ghẹo;
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.