Standzeit /f =, -en/
giò chết, giô đúng máy (ô tô, máy móc V.V.).
Stehzat /f =, -en/
giò chết, giò máy đứng (ô tô, máy V.V.).
Stillstandzeit /f =, -en/
1. [thòi gian] yên tĩnh, lặng gió; 2. giò chết, giỏ đứng máy, giô dừng máy.
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.