abmarschieren /vi (s)/
xuất kích, xuất quân, lên đường, hành quân; rút quân, lui quân,
ausfallen /vi (/
1. đổ ra, trút ra, rơi ra, vương vãi; 2. không xày ra, không diễn ra, không tiến hành; 3. (quân sự) đột kích, xuất kích; 4.
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.