Việt
s
đổ ra
trút ra
rơi ra
vương vãi
không xày ra
không diễn ra
không tiến hành
đột kích
xuất kích
Đức
ausfallen
ausfallen /vi (/
1. đổ ra, trút ra, rơi ra, vương vãi; 2. không xày ra, không diễn ra, không tiến hành; 3. (quân sự) đột kích, xuất kích; 4.