unterlassen /(st. V.; hat)/
không làm;
không thực hiện;
không tiến hành;
làm an không bình phẵrn!.. : unterlass die . Bemerkungen!
ausfallen /(st. V.)/
(ist) không xảy ra;
không diễn ra;
không tiến hành (nicht Stattfinden);
buổi học không tiến hành, được nghỉ học. : die Schule ist ausgefallen
Tischfallen /(ugs.)/
không diễn ra;
không tiến hành;
không được chú ý;
hủy bỏ, không tiến hành, không quan tâm đến : unter den Tisch fallen lassen (ugs.) : vom
flachfallen /(st. V.; ist)/
(từ lóng) hủy bỏ;
bãi bỏ;
không tiến hành;
dẹp bỏ (ausfallen);
chuyến đi du ngoạn đã bị hủy bỏ. : der Ausflug fällt flach
absetzen /(sw. V;; hat)/
hủy;
hủy bỏ;
hồi lại;
không thực hiện;
không tiến hành;
hủy bỏ một trận đấu bóng đá\ eine Therapie absetzen: không tiếp tục thực hiện một liệu pháp. ngưng, không dùng (thuốc) nữa, không uống (thuốc) nữa : ein Fußballspiel absetzen ngiùig dùng thuốc ngừa thai. : die Pille absetzen
unterbleiben /(st. V.; ist)/
không xảy ra;
không diễn ra;
không cử hành;
không tiến hành;
chuyện này phảỉ chấm dứt! : das hat zu unterbleiben!