übergehen /übergehn) vt/
übergehn) 1. di ngang qua, bỏ qua, bỏ lô; 2. không đả động đến, tránh né, lò đi, lảng tránh; mit Still schweigen übergehen ( lò đi; 3. vi phạm, phạm (luật...).
unterlassen /vt/
bỏ lô, bỏ sót, bỏ qua, bỏ mất, không làm, không thực hiện, không tiến hành, từ chói, khưóc từ; bỏ quồn, sơ xuát.
übersehen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cứu, nghiên cứu, bình luận, điểm qua, đưa mắt nhìn; 2. bỏ lô, bỏ nhỡ, để lỡ, để nhỡ, lõ, nhô; 3. nhìn qua ngón tay; (bei D) không chú ý, không nhận xét.