Việt
Lõ
sự doa
nhìn chung
xem xét
quan sát
khảo cứu
nghiên cứu
bình luận
điểm qua
đưa mắt nhìn
bỏ lô
bỏ nhỡ
để lỡ
để nhỡ
lõ
nhô
nhìn qua ngón tay
Anh
nong
Đức
übersehen
Entformung durch Kernsegmente
Tháo khuôn bằng các phần lõ
übersehen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát, khảo cứu, nghiên cứu, bình luận, điểm qua, đưa mắt nhìn; 2. bỏ lô, bỏ nhỡ, để lỡ, để nhỡ, lõ, nhô; 3. nhìn qua ngón tay; (bei D) không chú ý, không nhận xét.
lõ; sự doa
lồi lên, ló ra mũi lõ.