Việt
di ngang qua
bỏ qua
bỏ lô
không đả động đến
tránh né
lò đi
lảng tránh
vi phạm
phạm .
Đức
übergehen
übergehen /übergehn) vt/
übergehn) 1. di ngang qua, bỏ qua, bỏ lô; 2. không đả động đến, tránh né, lò đi, lảng tránh; mit Still schweigen übergehen ( lò đi; 3. vi phạm, phạm (luật...).