abmarschieren /vi (s)/
xuất kích, xuất quân, lên đường, hành quân; rút quân, lui quân,
aufbrechen /I vt/
1. bẻ gãy, đập vô, nạy, cạy (của); bóc (thư...); 2. cày; II vi (s) 1. (về sông) tan băng, khai thông; (thực vật) nổ hoa, ra lá; (y) vô mủ; 2. lên đưỏng, xuất quân, xuất hành.