reisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
lên đường (abfahren, abreisen);
bao giờ các bạn lèn đường? : wann reist ihr?
Iosmarschieren /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
lên đường;
rời đi;
abreisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
ra đi;
lên đường;
lên đường đi München vào lúc sáng sớm. : in aller Frühe nach München abreisen
anreisen /(sw. V.; ist)/
lên đường;
khởi hành;
đi du lịch;
họ đi bằng xe ô tô. : sie reisen mit dem Auto an
aufbrechen /(st. V.)/
(ist) lên đường;
xuất quân;
xuất hành;
khởi hành (fortgehen);
lên đường từ lúc rạng sáng : in aller Frühe aufbrechen ) es ist Zeit zum Aufbrechen: đã đến lúc phải lên đường. : (subst.
Iosziehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
ra đi;
lên đường;
xuất hành;
khởi hành (losgehen);
abfahren /(st V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
chạy đi;
khởi hành;
lên đường;
xe buýt sắp khởi hành' , ich fahre in ein paar Tagen ab: trong vài ngày nữa tôi sẽ lên đường. : der Zug fährt gleich ab