reisen /(sw. V.; ist)/
thực hiện chuyến đi (công tác, du lịch );
đi du lịch;
du hành;
viễn du;
er reist gem : ông ấy thích đi du lịch nach Italien reisen : đi đến nước Ý wir reisen mit dem Schiff : chúng tôi đi du lịch bằng tàu thủy.
reisen /(sw. V.; ist)/
khởi hành;
lên đường (abfahren, abreisen);
wann reist ihr? : bao giờ các bạn lèn đường?