TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện chuyến đi

thực hiện chuyến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi du lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viễn du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện chuyến đi

reisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er reist gem

ông ấy thích đi du lịch

nach Italien reisen

đi đến nước Ý

wir reisen mit dem Schiff

chúng tôi đi du lịch bằng tàu thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reisen /(sw. V.; ist)/

thực hiện chuyến đi (công tác, du lịch ); đi du lịch; du hành; viễn du;

ông ấy thích đi du lịch : er reist gem đi đến nước Ý : nach Italien reisen chúng tôi đi du lịch bằng tàu thủy. : wir reisen mit dem Schiff