Hinfahrt /f =, -en/
chuyên] đi, du lịch, du hành; Ht' n-und Herfahrt, Hín-und Rückfahrt chuyến đi khú hồi.
reisen /vi (s, h)/
đi du lịch, du hành, viễn du; nach Hanoi reisen đi Hà nội; in die Ferien reisen đi nghỉ.
Herfahrt /í =, -en/
chuyến, cuộc] đi, đi du lịch, hành trình, du hành; Hin-und Herfahrt vé khứ hôi.
Tour /f =, -en/
1. [chuyến, cuộc] đi du lịch, hành trình, du hành; lãng du, đi chơi; 2. (kĩ thuật) [sự] quay vòng; sô vòng quay; sự hồi liệu; 3. vòng, vòng tròn; jetzt bin ich an der Tour bây giò đến lượt tôi; ♦ in éiner Tour réden nói thao thao bất tuyệt, nói (kĩ thuật) số vòng quay;