TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bereisen

đi du lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thăm thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi kinh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi giao dịch ở nhiều thành phố khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bereisen

bereisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die ganze Welt bereist

ông ấy đã đi chu du khắp thế giới.

als Vertreter bereiste er viele Städte

là người đại diện (của một công ty), ông ấy đã đến nhiều thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereisen /(sw. V.; hat)/

du hành; chu du; đi du lịch;

er hat die ganze Welt bereist : ông ấy đã đi chu du khắp thế giới.

bereisen /(sw. V.; hat)/

đi kinh lý; đi giao dịch ở nhiều thành phố khác nhau;

als Vertreter bereiste er viele Städte : là người đại diện (của một công ty), ông ấy đã đến nhiều thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereisen /vt/

đi thăm thú, đi du lịch, kinh lý, đi qua.