bereisen /(sw. V.; hat)/
du hành;
chu du;
đi du lịch;
er hat die ganze Welt bereist : ông ấy đã đi chu du khắp thế giới.
bereisen /(sw. V.; hat)/
đi kinh lý;
đi giao dịch ở nhiều thành phố khác nhau;
als Vertreter bereiste er viele Städte : là người đại diện (của một công ty), ông ấy đã đến nhiều thành phố.