Việt
đi kinh lý
đi giao dịch ở nhiều thành phố khác nhau
Đức
bereisen
als Vertreter bereiste er viele Städte
là người đại diện (của một công ty), ông ấy đã đến nhiều thành phố.
bereisen /(sw. V.; hat)/
đi kinh lý; đi giao dịch ở nhiều thành phố khác nhau;
là người đại diện (của một công ty), ông ấy đã đến nhiều thành phố. : als Vertreter bereiste er viele Städte