durchpassieren /vi (s)/
đi qua, di ngang qua;
Übertritt /m -(e)s, -e/
sự] đi qua, chuyển qua; xem übertreten.
durchschreiten /vi (s)/
đi qua, chạy qua, đi gần.
Überschreiten /n-s/
1. chỗ qua đường; das Überschreiten der Gléise verboten! cấm qua đưàng!; 2. [sự] đi qua, vượt qua.
hinübergehen /(~ gehn) vi (s)/
(hinüber gehn) vi đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;
Durchfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi qua, di ngang qua; 2. cửa, lói dí qua.
durchmarschieren /vi/
đi qua, hành quân qua, đi không dừng lại.
durchsein /vi (/
1. đi qua, len qua, lách (qua đám đông); 2. chịu đựng, chịu nổi; er ist durch 1, nó ồ ngoài vòng nguy hiểm; 2, nó đã thi xong; ♦ bei j -m únten durchsein mất bản quyền.
durchziehen /I vt/
1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,
fahrbar /a/
1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.
befahrbar /a/
đi qua, tàu ]bẽj đi lại được, thông tàu, để tàu [bè] qua lại.
durchqueren /vt/
chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; cắt, giao nhau.
hereinschauen /vi (/
1. nhìn vào trong, xem xét bên trong; 2. đi qua, đến thăm chổc lát;
Durchdringbarkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] thấm, lọt, xuyên, thấm thấu; 2. [khả năng] thông hành, đi qua, chạy qua.
queren /vt/
chạy sang, chạy qua, đi sang, đi qua, vượt qua, băng qua.
Überschreitung /í =, -en/
í 1. [sự] đi qua, vượt qua, chuyền qua; [sự, bưóc] quá độ, chuyển tiếp, chỗ qua đưdng; 2. [sự] hoàn thành vượt múc; 3. [sự] vượt quá, vi phạm.
überschneiden /vt/
1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;
verlaufen /I vi (/
1. trôi qua; 2. đi qua, qua; 3. (in D) xong, hoàn thành, mát tích; mát hút; 4. (in A) chuyển thành (màu khác), biến màu; II vt: j-m den Weg verlaufen phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;
übersegeln /vt/
1. bơi qua (hồ), dí sang, đi qua (hô); 2. vượt quá, vượt; 3. nhân chìm, đánh chìm, bắn chìm (tàu khác).
übersteigen /vt/
1. đi qua, vượt qua, qua, sang; 2. vượt, khắc phục; 3. vượt quá, nhiều hơn, vượt, qúa.
durchziehen /vt/
đi qua, di qúa; chu du, lãng du, viễn du, du lịch, bôn ba, du phương; 2. xẻ rãnh, cày thành luống; mit Furchen durchziehen xẻ rãnh; 3. das Zimmer ist vom Bhimenduft durchzögen phòng đầy mùi hoa thơm.
durch /I prp (A/
I prp (A) 1. đi qua, ngang qua, băng qua, xuyên qua; 2. (đứng sau danh từ) trong vòng, trong thôi gian, trong...; 3. nhô, bằng, do, nhô cách, bằng cách; durch vieles Arbeiten mải miết làm II adv: es ist acht Uhr - đã hơn tám giò; die ganze Nacht - trắng đêm, thâu đêm, suốt đồm;
Durchzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).
weiterziehen /(tách được) vi (s)/
di ngang qua, đi qua, vượt qua, đi lên.