Việt
lọt
thấm
xuyên
chiếu qua.
thấm thấu
thông hành
đi qua
chạy qua.
Anh
go-ín
go-on
go side đâu
penetrate
permeable
Đức
durchkriechen
durchgehen
durchkommen
durchdringen
eindringen
Permeation
Durchdringbarkeit
Fugendurchlässigkeit
Độ lọt khí tại nơi giáp nối
Durchgangssumme
Tổng hạt lọt lưới sàng
Siebdurchgang in % (Di ist der Massenanteil des Siebgutes, der durch den Siebboden i hindurchgeht)
Thành phần hạt lọt lưới [%] (Di là thành phần khối lượng hạt lọt qua mâm lưới lọc i)
Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen
Không để lọt vào tay trẻ con
DurchgangsSummenkurve
Phân bố tích cộng hạt lọt lưới sàng
Permeation /f =, -en/
sự] thấm, lọt, chiếu qua.
Durchdringbarkeit /f =/
1. [sự, tính, độ] thấm, lọt, xuyên, thấm thấu; 2. [khả năng] thông hành, đi qua, chạy qua.
thấm, xuyên, lọt
penetrate, permeable
1) durchkriechen vi, durchgehen vi, durchkommen vi, durchdringen vi; eindringen vi; lọt chân dieFü\he fesseln;
2) (vê tin tức) durchsickern vi; kế hoạch này dã bị lọt ra khắp noi der Plan ist schon allerhand durchgesickert;
3) (kỳ thỉ) (Prüfung) bestehen
lọt (ký hiệu ghi trên dầu lọt cúa calip kiêm trong)
lọt (ký hiệu ở đầu lọt cùa cahp kiểm ngoài)
lọt (calip)