TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindringen

thấm qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuyên qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuyên vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước thấm qua các bức tường lọt vào tầng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn ép ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy hiếp ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindringen

penetrate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eindringen

eindringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wegschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eindringen

absorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorptivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

vor dem Eindringen unerwünschter Keime (Kontamination) geschützt.

bảo vệ trước sự xâm nhập của vi khuẩn ngoài ý muốn (nhiễm trùng).

Die Sterilverschlüsse schützen gegen das Eindringen von Fremdkeimen (Kontamination).

Chúng bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các mầm lạ bên ngoài (ô nhiễm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Eindringen in den Innenraum

Xâm nhập vào cabin,

Staubkappen verhindern das Eindringen von Schmutz.

Nắp che bụi cản không cho chất bẩn xâm nhập.

Dies erleichtert das Eindringen in den Werkstoff.

Điều này làm việc cắt vào vật liệu được dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in etw. (Akk.)

die Diebe waren in die Wohnung eingedrungen

bọn ăn trộm đã đột nhập vào căn hộ.

auf jmdn. einđringen, etw. zu tun

buộc ai phải làm gì

die Männer drangen mit Messern auf ihn ein

những gã đàn ông dùng dao uy hiếp ông ta.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindringen,Wegschlagen /TECH/

[DE] Eindringen; Wegschlagen

[EN] absorption

[FR] absorption; absorptivité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindringen /(st. V.; ist)/

xuyên vào; lọt vào; thấm vào; thẩm lậu;

in etw. (Akk.) :

eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/

nước thấm qua các bức tường lọt vào tầng hầm;

eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/

xâm nhập; đột nhập; xâm lược; xâm lăng; tràn vào; xông vào; ập vào;

die Diebe waren in die Wohnung eingedrungen : bọn ăn trộm đã đột nhập vào căn hộ.

eindringen /thấm vào, xâm nhập vào cái gì; das Wasser drang durch die Wände in den Keller ein/

dồn ép ai; uy hiếp ai;

auf jmdn. einđringen, etw. zu tun : buộc ai phải làm gì die Männer drangen mit Messern auf ihn ein : những gã đàn ông dùng dao uy hiếp ông ta.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindringen /vt/S_PHỦ, XD/

[EN] penetrate

[VI] thấm qua, xuyên qua

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eindringen

penetrate