durchnässen /I vi/
xuyên vào, lọt vào, ngấm vào, thấm vào; II vt xem durchnässen.
ztidringen /vi (s)/
xuyên vào, lọt vào, thám vào, thẩm lậu.
Durchdringung /(Durchdringung) f =, - en/
(Durchdringung) f =, - en sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu; chui vào, lẻn vào, luồn vào, thâm nhập, thấm sâu vào.
durchdringen /vi (s)/
xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu, chui vào, lẻn vào, luồn vào, xâm nhập, thâm nhập.
dringen /vi/
1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.