Befürwortung /f =, -en/
lòi, sự] yêu cầu, nài xin; [giấy] công văn, đơn xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che, ủng hộ.
Fürsprache /f =, -n/
sự, lỏi] yêu cầu, nài xin, xin; für fn Fürsprache éinlegen yêu cầu dùm, nài xin cho ai.
Fürbitte /f =, -n/
sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.
ansuchen /vi/
yêu cầu, nài xin, đề nghị.
Ansuchen /n -s, =/
sự, lòi] yêu cầu, nài xin, đề nghị.
erflehen /vt/
nài xin, van xin, van lơn, cầu xin.
Beantragung /f =, -en/
sự] yêu cầu, nài xin, trình đáp, yêu sách.
erbitten /vt/
1. xem erbeten; 2. nài xin, van xin, vật nài, khẩn khoản yêu cầu.
heischen /vt/
yêu sách khẩn khoản, nài xin, cầu xin, van xin, xin xỏ.
Hehen /n -s/
sự] nài xin, cầu xin, van xin, cầu khẩn, năn nỉ, khẩn khoản.
einkommen /vi (/
1. đến, được chuyển đến, được giũ đến; 2. yêu cầu, nài xin, xin.
beharren /vi/
1. (h, s) không thay đổi (biến đổi); kéo dài; 2. (h) (auf, bei D) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi nằng nặc, đòi kỳ được; kiên trì, kiên tâm, kiên gan, tỏ ra bền bỉ (dẻo dai); không bỏ; bis ans Ende beharren kiên trì đén cùng.
dringen /vi/
1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.
nachsuchen /vt, vi/
1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.
barmen /vi/
đề nghị, nài xin, xin, yêu cầu. thỉnh cầu, cầu xin, khẩn khoản xin, van xin, xin xỏ, ta thán, ca thán, oán thán, kêu ca, khóc than.
bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/
(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.
drängen /vt, vi/
1. chen lấn, xô đẩy, lắn, ép, dồn, xô; ị -n an die Wand - ép ai vào tưòng, dồn ai vào thế bí, làm ai cứng họng (ắng cổ, hết đưòng chói cãi); 2. (nghĩa bóng) lấn ép, chèn ép, o ép, đè ép, đè nén, áp chế; mich drängt, es drängt mich... tôi muốn rằng...; 3. (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, nài nĩ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi, đòi cho kỳ dược; 4. xem drängeln 5.