TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chuyển đến

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chuyển đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giũ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được chuyển đến

einkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die gebildeten Glykoproteine der Virushüllen werden an die äußere Biomembran der Wirtszelle transportiert.

Glycoprotein của màng bọc virus được chuyển đến màng sinh học bên ngoài của tế bào chủ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser übergibt danach das Teil an die verschiedenen Prüfstationen.

Sau đó các chi tiết được chuyển đến các trạm kiểm tra khác nhau.

Die Formmasse, wird anschließend über ein Förderband, an ein Walzwerk übergeben.

Sau đó khối nguyên liệu ép được chuyển đến máy cán bằng băng tải.

Die verschiedenen Bestandteile werden hierbei aus einem Servicer, dem Lager für die verschiedenen RohmaterialLagen zugeführt.

Các thành phần khác nhau được chuyển đến từ bộ phận cấp liệu, tức kho lưu trữ vật liệu thô.

Nachdem der Zugbolzen zur Anlage gekommen ist, öffnet die Trennebene 2.

Sau khi bulông kéo được chuyển đến, tất cả phần khuôn mở chuyển động theo, tấm khuôn thứ hai mở ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkommen /vi (/

1. đến, được chuyển đến, được giũ đến; 2. yêu cầu, nài xin, xin.