fürbitten /(thường dùng ở iní) (tách được) vi/
(thường dùng ở yêu cầu, nài, xin, xin, đề nghị.
angehen /I vt/
1. kêu gọi, nói, hỏi, nhò, xin;
treten /vi (s)/
vi (s) (an A) 1. đển gần; 2. kêu gọi, nói, nhò, xin, hói; 3. bắt đầu, khỏi đầu, bắt tay vào; -
Einholung /f =, -en/
1. [sự] lắy lại, gở lại, bù lại; 2. [sự] thỉnh cầu, xin, cầu xin (giây phép...); 3. [sự] bắt nộp (thué); 4. : feierliche - cuộc tiếp kiến long trọng.
bitten /vt/
1. (um A) xin, yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, van xin, xin xỏ; inständig um etw (A)bitten cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì; ums Wort bitten xin nói, xin phát biểu; um die Hand bitten cầu hôn, cầu xin làm...; um den Nám en bitten hỏi tồn; 2. mời, mòi mọc, thỉnh, rưdc; zu Tischbitten mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị; bitte xin mòi...; vâng ạ, được ạ, xin phép...
dringen /vi/
1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.
fordern /vt/
1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.
Fürsprache /f =, -n/
sự, lỏi] yêu cầu, nài xin, xin; für fn Fürsprache éinlegen yêu cầu dùm, nài xin cho ai.
Fürbitte /f =, -n/
sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.
einkommen /vi (/
1. đến, được chuyển đến, được giũ đến; 2. yêu cầu, nài xin, xin.
nachsuchen /vt, vi/
1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.
Bitte /ỉ =, -n/
ỉ =, lởi, điều] yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, xin; đơn xin; eine Bitte an j -n richten [tunỊ yêu cầu ai, xin ai; éine Bitte gewähren thỏa mãn yêu cầu.
ersuchen /vt (um A)/
vt (um A) đề nghị, cầu xin, thỉnh cầu, xin, dành cho, mài, tỏ ý sẵn sàng, đề ra, đưa ra, đề xuất, đưa ra, giao cho.