TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xám xịt

xám xịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin màu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mờ đục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ xỉn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xám xịt

muddy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dulling

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xám xịt

Abstumpfung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glanzlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(màu) đục; mờ; xỉn; xám xịt (matt, glanzlos);

glanzlos /(Adj.)/

không bóng; không láng; đục; mờ; mờ xỉn; xám xịt (matt, ưiibe);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Xám xịt,xin màu,mờ đục

[DE] Abstumpfung

[EN] Dulling

[VI] Xám xịt, xin màu, mờ đục

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

muddy

Xám xịt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xám xịt

X. xám đen.