TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstumpfung

Xám xịt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xin màu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mờ đục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yéu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abstumpfung

Dulling

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

abstumpfung

Abstumpfung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstumpfung /í =, -en/

1. [sự] yéu đi, giảm sút; Abstumpfung

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Abstumpfung

[DE] Abstumpfung

[EN] Dulling

[VI] Xám xịt, xin màu, mờ đục