Việt
yéu đi
giảm sút
làm yếu đi
làm suy yéu
làm suy nhược
Đức
Abstumpfung
Schwächung
Abstumpfung /í =, -en/
1. [sự] yéu đi, giảm sút; Abstumpfung
Schwächung /f =, -en/
sự] làm yếu đi, làm suy yéu, làm suy nhược, yéu đi, giảm sút; xem schwächen.