Việt
sự hấp thụ
độ suy giảm
làm yếu đi
làm suy yéu
làm suy nhược
yéu đi
giảm sút
sự làm yếu đi
sự làm suy yếu
sự làm suy nhược
sự làm giảm sút
Anh
attenuation
absorption
Đức
Schwächung
Dämpfung
materielle Schwächung
Pháp
atténuation
atténuation physique
Dämpfung,Schwächung,materielle Schwächung /SCIENCE/
[DE] Dämpfung; Schwächung; materielle Schwächung
[EN] attenuation
[FR] atténuation; atténuation physique
Schwächung /die; -, -en/
sự làm yếu đi; sự làm suy yếu; sự làm suy nhược (sức lực);
sự làm giảm sút; sự làm suy yếu (uy tín, danh dự V V );
Schwächung /f =, -en/
sự] làm yếu đi, làm suy yéu, làm suy nhược, yéu đi, giảm sút; xem schwächen.
Schwächung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] absorption
[VI] sự hấp thụ (tác dụng của bức xạ)
Schwächung /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/
[VI] độ suy giảm