TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämpfung

Độ suy giảm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự suy giảm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống giảm chấn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ thống đàn hồi và giảm chấn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ số tắt dần

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

giảm chấn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tẩm ướt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cản dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự suy giảm dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nhụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tắt đần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiêu tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổn hao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm dịu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm suy giảm sự tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dämpfung

damping

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

suspension and damping

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

damping setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cushioning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roll-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steam treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steaming treatment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damping attenuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissipation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dämpfung

Dämpfung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Federung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übertragungsverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwächung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

materielle Schwächung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorption

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

dämpfung

amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

amortissement sonore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage d'amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaiblissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pente de diminution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traitement à la vapeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attentuation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

absorption

Absorption; (attenuation/stabilization) Dämpfung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämpfung /die; -, -en/

sự làm giảm bớt; sự làm dịu bớt; sự hạ bớt; sự kiềm chế; sự làm suy giảm (Abschwächung, Milderung) sự tắt dần;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dämpfung

amortissement

Dämpfung

Dämpfung

attentuation

Dämpfung

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] attenuation

[VI] suy giảm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfung /f/KT_GHI/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Dämpfung /f/XD/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (xung động)

Dämpfung /f/M_TÍNH/

[EN] damping, damping attenuation

[VI] sự cản dịu, sự suy giảm dần

Dämpfung /f/ĐIỆN/

[EN] damping attenuation

[VI] sự suy giảm dần

Dämpfung /f/Đ_TỬ/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] damping

[VI] sự làm nhụt, sự cản dịu

Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (xung động)

Dämpfung /f/C_THÁI/

[EN] damping

[VI] sự tắt dần

Dämpfung /f/TV/

[EN] attenuation

[VI] sự suy giảm

Dämpfung /f/TH_BỊ/

[EN] damping

[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt

Dämpfung /f/CT_MÁY/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ

Dämpfung /f/L_KIM/

[EN] damping

[VI] sự làm tắt đần

Dämpfung /f/Q_HỌC/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Dämpfung /f/V_LÝ/

[EN] attenuation, damping

[VI] sự tắt dần, sự suy giảm

Dämpfung /f/VT&RĐ/

[EN] absorption, attenuation, dissipation

[VI] sự hấp thụ, sự suy giảm, sự tiêu tán

Dämpfung /f/DHV_TRỤ/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm (vô tuyến vũ trụ)

Dämpfung /f/V_THÔNG/

[EN] attenuation, loss

[VI] độ suy giảm, tổn hao

Dämpfung /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] attenuation

[VI] độ suy giảm

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dämpfung

[EN] damping

[VI] tẩm ướt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfung

damping

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] damping

[VI] Hệ số tắt dần, giảm chấn

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Attenuation

[DE] Dämpfung

[VI] Sự suy giảm

[EN] The process by which a compound is reduced in concentration over time, through absorption, adsorption, degradation, dilution, and/or transform-ation. And also be the decrease with distance of sight caused by attenuation of light by particulate pollution.

[VI] Quá trình qua đó một hợp chất bị giảm dần hàm lượng theo thời gian thông qua sự thẩm thấu, hấp thụ, phân rã, pha loãng, và/hoặc biến đổi. Đó cũng là sự suy giảm tầm nhìn do ánh sáng bị làm yếu đi do ô nhiễm vi hạt.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dämpfung

damping

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dämpfung /SCIENCE/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement

Dämpfung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement sonore

Dämpfung /TECH/

[DE] Dämpfung

[EN] damping setting

[FR] réglage d' amortissement

Dämpfung /IT-TECH/

[DE] Dämpfung

[EN] attenuation; loss

[FR] affaiblissement; atténuation; perte

Dämpfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] attenuation

[FR] affaiblissement

Dämpfung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] cushioning

[FR] amortissement

Dämpfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] roll-off

[FR] pente de diminution

Dämpfung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement; atténuation

Dämpfen,Dämpfung

[DE] Dämpfen; Dämpfung

[EN] steam treatment; steaming treatment

[FR] traitement à la vapeur

Dämpfung,Übertragungsverlust /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung; Übertragungsverlust

[EN] loss; transmission loss

[FR] perte; perte de transmission

Dämpfung,Schwächung,materielle Schwächung /SCIENCE/

[DE] Dämpfung; Schwächung; materielle Schwächung

[EN] attenuation

[FR] atténuation; atténuation physique

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dämpfung

damping

Dämpfung

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] damping

[VI] Hệ thống giảm chấn

Federung,Dämpfung

[EN] suspension and damping

[VI] Hệ thống đàn hồi và giảm chấn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Dämpfung

[VI] Độ suy giảm

[EN] attenuation