TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

amortissement

damping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cushioning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amortissement

Dämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

amortissement

amortissement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

atténuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Amortissement d’un choc

Sự làm nhẹ bót môt va chạm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

amortissement

amortissement

Dämpfung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amortissement /SCIENCE/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement

amortissement /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] cushioning

[FR] amortissement

amortissement,atténuation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement; atténuation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amortissement

amortissement [amoRtismõ] n.m. 1. Sự làm nhẹ bót, sự yếu đi. Amortissement d’un choc: Sự làm nhẹ bót môt va chạm. > LÝ Sự tắt dần (của một chuyên động dao động, của một sóng). 2. Sự trả dần. > Caisse d’amortissement: Ngân quỹ trả dần (để trả dần khoản nọ của nhà nưóc). 3. KTRÚC Vật trang trí ở nóc một tba nhà.