TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cushioning

sự đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoãn xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự giảm chấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giám chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cushioning

cushioning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

padding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cushioning

Federung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polsterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cushioning

amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capitonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matelassure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rembourrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cushioning /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] cushioning

[FR] amortissement

cushioning,padding /TECH,INDUSTRY/

[DE] Polsterung

[EN] cushioning; padding

[FR] capitonnage; matelassure; rembourrage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federung /f/CNSX/

[EN] cushioning

[VI] sự đệm, sự giảm chấn

Tự điển Dầu Khí

cushioning

o   sự tạo đệm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cushioning

sự đệm; sự giảm chấn; sự hoãn xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cushioning

sự đệm, sự giám chán, sự hoãn xung