Việt
sự đệm
sự hoãn xung
sự giảm chấn
sự giám chán
Anh
cushioning
padding
Đức
Federung
Dämpfung
Polsterung
Pháp
amortissement
capitonnage
matelassure
rembourrage
cushioning /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dämpfung
[EN] cushioning
[FR] amortissement
cushioning,padding /TECH,INDUSTRY/
[DE] Polsterung
[EN] cushioning; padding
[FR] capitonnage; matelassure; rembourrage
Federung /f/CNSX/
[VI] sự đệm, sự giảm chấn
o sự tạo đệm
sự đệm; sự giảm chấn; sự hoãn xung
sự đệm, sự giám chán, sự hoãn xung