TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm chấn

sự giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự giảm rung

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự khấu hao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hoãn xung

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kỹ. sự tắt dần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. sự thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hấp thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm dịu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút thu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự giảm chấn

amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cushioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffer action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorb

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự giảm chấn

Federung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11. Wie wirkt die Endlagendämpfung bei Zylindern und welche Vorteile ergeben sich?

11. Sự giảm chấn tại vị trí cuối ở các xi lanh tác dụng như thế nào và các ưu điểm có thể có được?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftfederung mit geregelter Dämpfung

Hệ thống đàn hồi không khí với sự giảm chấn có điều chỉnh

Eine Lochblende zwischen beiden Kammem behindert den Flüssigkeitsstrom in die Ausgleichskammer und sorgt für eine Dämpfung der eingeleiteten Schwingung (siehe auch Kapitel Motormechanik, Motoraufhängung).

Một vách ngăn có lỗ giữa hai khoang cản trở không cho dầu tràn nhanh vào khoang cân bằng và có nhiệm vụ tạo nên sự giảm chấn cho các dao động truyền vào (đọc thêm chương “Cơ học động cơ”, “Hệ thống treo động cơ”).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorb

sự hấp thụ, sự giảm chấn, làm dịu, hút thu

Từ điển toán học Anh-Việt

amortization

kỹ. sự tắt dần; sự giảm chấn (động); kt. sự thanh toán

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cushioning

sự đệm; sự giảm chấn; sự hoãn xung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amortization

sự giảm chấn; sự khấu hao

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Vibration damping

sự giảm chấn, sự giảm rung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federung /f/CNSX/

[EN] cushioning

[VI] sự đệm, sự giảm chấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization

sự giảm chấn

amortization, buffer action, cushioning, vibration damping

sự giảm chấn (động)

 amortization /toán & tin/

sự giảm chấn (động)

buffer action

sự giảm chấn

vibration damping

sự giảm chấn