Việt
sự lót đệm
sự lèn nhồi
sản phẩm đệm
bọc đệm
bọc lót.
sự bọc nệm
sự độn
sự nhồi vào
Anh
padding
upholstery
cushioning
cushioning product
Đức
Polsterung
Pháp
capitonnage
matelassure
rembourrage
Polsterung /die; -, -en/
sự bọc nệm (ghế);
sự độn; sự nhồi vào;
Polsterung /f =, -en/
sự] bọc đệm, bọc lót.
Polsterung /f/CT_MÁY, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] padding
[VI] sự lót đệm, sự lèn nhồi
Polsterung /f/B_BÌ/
[EN] cushioning product
[VI] sản phẩm đệm
Polsterung /TECH,INDUSTRY/
[DE] Polsterung
[EN] cushioning; padding
[FR] capitonnage; matelassure; rembourrage