Stopfen /m/M_TÍNH/
[EN] padding
[VI] sự đệm
Klotzen /nt/KT_DỆT/
[EN] padding
[VI] sự ngâm cán (nhuộm)
Foulardieren /nt/KT_DỆT/
[EN] padding
[VI] sự ngâm cán, sự ngâm nhuộm, sự cán nhuộm; sự lót đệm
Polsterung /f/CT_MÁY, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] padding
[VI] sự lót đệm, sự lèn nhồi
Auffüllen /nt/M_TÍNH/
[EN] padding
[VI] sự đệm
Wattierung /f/KT_DỆT/
[EN] padding, wadding
[VI] sự lèn, sự đệm, sự nhồi bông
Zwischenlagen /f pl/B_BÌ/
[EN] cushioning product, padding
[VI] sản phẩm đệm, sự đệm