TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhồi

sự nhồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căn chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nhồi

tamping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

padding

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stuffing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

justification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

choking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự nhồi

Füllung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tamping

sự đầm, sự nện, sự chèn, sự nhồi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllung /f/CNT_PHẨM/

[EN] stuffing

[VI] sự nghiền, sự nhồi (thịt)

Stopfen /m/V_THÔNG/

[EN] justification, stuffing

[VI] sự nhồi; sự căn chỉnh

Verstopfen /nt/CNSX/

[EN] choking, tamping

[VI] sự nhồi, sự làm tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking, justification, packing

sự nhồi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

padding

sự nhồi