matelassure
matelassure [matlasyR] n. f. Chất nhồi nệm. matelot [matlo] n. m. 1. Thủy thủ. Les officiers, sous-officiers et matelots: Các sĩ quan, hạ sĩ quan và thủy thủ. > QUÂN Lính thủy. 2. Matelot d’avant, matelot d’arrière: Chiếc tàu chiến đi trước, chiếc tàu chiến đi sau (trong một đoàn).