Việt
bộ điền đầy
ký tự điền đầy
ký tự thêm vào
ký tự đệm
tập giấy rời
bài lấp chỗ trống
Anh
filler
padding
stuffing character
filler character
gap character
pad
Đức
Füllzeichen
Fullzeichen
Pháp
remplissage
élément de remplissage
caractère de bourrage
Füllzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] filler, filler character, gap character, pad
[VI] bộ điền đầy, ký tự điền đầy, ký tự thêm vào, ký tự đệm
Füllzeichen /nt/IN/
[EN] filler
[VI] tập giấy rời; bài lấp chỗ trống
Fullzeichen /IT-TECH,TECH/
[DE] Fullzeichen
[EN] filler; padding
[FR] remplissage; élément de remplissage
Füllzeichen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Füllzeichen
[EN] stuffing character
[FR] caractère de bourrage