TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

füllzeichen

bộ điền đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự điền đầy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự thêm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký tự đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập giấy rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài lấp chỗ trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

füllzeichen

filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filler character

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gap character

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stuffing character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

füllzeichen

Füllzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

füllzeichen

caractère de bourrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllzeichen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Füllzeichen

[EN] stuffing character

[FR] caractère de bourrage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] filler, filler character, gap character, pad

[VI] bộ điền đầy, ký tự điền đầy, ký tự thêm vào, ký tự đệm

Füllzeichen /nt/IN/

[EN] filler

[VI] tập giấy rời; bài lấp chỗ trống