Việt
bộ điền đầy
ký tự điền đầy
ký tự thêm vào
ký tự đệm
Anh
filler
filler character
gap character
pad
Đức
Füllzeichen
Füllzeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] filler, filler character, gap character, pad
[VI] bộ điền đầy, ký tự điền đầy, ký tự thêm vào, ký tự đệm
filler, filler character, gap character
filler /hóa học & vật liệu/
filler character /hóa học & vật liệu/
gap character /hóa học & vật liệu/