TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damping

sự tắt dần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm chấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự cản dịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự suy giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống giảm chấn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự suy giảm// lặng yên vibration ~ sự tắt dao động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tắt dần biên độ dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm ẩm bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ số tắt dần

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự tắt dần-

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tẩm ướt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự làm ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm xóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm nhụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tắt đần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự suy giảm dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ Tiện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kẹp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
 vibration damping

sự giảm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

damping

damping

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 humidification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moisture penetration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attenuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damping attenuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tumlng tools

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
 vibration damping

 damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

damping

Dämpfung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfeuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abklingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehwerkzeuge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

damping

amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amortissement sonore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atténuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humidification des murs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l'imprégnation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drehwerkzeuge,Spannen

[VI] dụng cụ Tiện, Kẹp

[EN] Tumlng tools, damping

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] damping

[VI] sự làm nhụt, sự cản dịu

Dämpfung /f/C_THÁI/

[EN] damping

[VI] sự tắt dần

Dämpfung /f/TH_BỊ/

[EN] damping

[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt

Dämpfung /f/L_KIM/

[EN] damping

[VI] sự làm tắt đần

Dämpfung /f/V_LÝ/

[EN] attenuation, damping

[VI] sự tắt dần, sự suy giảm

Abklingen /nt/TV/

[EN] damping, decay

[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt, sự làm tắt dần

Dämpfung /f/M_TÍNH/

[EN] damping, damping attenuation

[VI] sự cản dịu, sự suy giảm dần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damping

sự suy giảm, sự tắt dần, sự làm ẩm, sự thấm ướt, hãm, giảm xóc

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dämpfung

[EN] damping

[VI] tẩm ướt

Từ điển toán học Anh-Việt

damping

sự tắt dần-

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfung

damping

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] damping

[VI] Hệ số tắt dần, giảm chấn

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Dämpfung

damping

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damping /SCIENCE/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement

damping /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement sonore

damping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfung

[EN] damping

[FR] amortissement; atténuation

damping,moisture penetration

[DE] Durchfeuchtung

[EN] damping; moisture penetration

[FR] humidification des murs; l' imprégnation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping

sự tắt dần biên độ dao động

damping

sự giảm rung

damping

sự cản dịu

damping, humidification

sự làm ẩm bê tông

 damping, vibration control, vibration damping

sự giảm rung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

damping

sự tắt dần, sự suy giảm// lặng yên vibration ~ sự tắt dao động

Lexikon xây dựng Anh-Đức

damping

damping

Dämpfung

Tự điển Dầu Khí

damping

['dæmpiɳ]

o   sự tắt dần; sự chống rung; sự suy giảm; sự hãm; sự làm ẩm

Sự giảm dần dao động hoặc sóng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

damping

làm nhạt, căn dịu Kỹ thuật nhằm ngăn sự vượt quá (vượt quá giới hạn cần thiết) trong đáp ứng của một mạch hoặc thiết bi. Mạch khuếch đại chẳng hạn, có thề chứa các thành phần làm nhụt tín hiệu ra, khồng cho nố vượt quá một mức tối hạn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] damping

[VI] Hệ thống giảm chấn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

damping

giảm chấn