TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tắt dần

hệ số tắt dần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

nhân tử suy giảm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ số suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm chấn

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ số tắt dần

damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damping factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

attenuation coeffient

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 damping factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguishing coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damp ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping cocffcient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attenuation ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damping

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ số tắt dần

Dämpfungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dämpfung

[EN] damping

[VI] Hệ số tắt dần, giảm chấn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsfaktor /m/V_LÝ/

[EN] damping factor

[VI] hệ số tắt dần

Dämpfungskoeffizient /m/V_LÝ/

[EN] damping coefficient

[VI] hệ số tắt dần

Dämpfungsmaß /nt/TH_BỊ/

[EN] attenuation ratio

[VI] hệ số suy giảm, hệ số tắt dần

Từ điển toán học Anh-Việt

damping coefficient

hệ số tắt dần

attenuation factor

nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping coefficient, damping factor

hệ số tắt dần

damping factor, extinguishing coefficient

hệ số tắt dần

 attenuation coefficient

hệ số tắt dần

 attenuation factor

hệ số tắt dần

 damp ratio

hệ số tắt dần

 damping cocffcient

hệ số tắt dần

 damping ratio

hệ số tắt dần

 decay coefficient

hệ số tắt dần

 attenuation coefficient, attenuation factor, damp ratio, damping cocffcient, damping coefficient, damping factor, damping ratio, decay coefficient

hệ số tắt dần

attenuation factor /hóa học & vật liệu/

hệ số tắt dần

attenuation coefficient /hóa học & vật liệu/

hệ số tắt dần

 damp ratio /điện lạnh/

hệ số tắt dần

 damping cocffcient /điện lạnh/

hệ số tắt dần

 damping coefficient /điện lạnh/

hệ số tắt dần

 damping coefficient

hệ số tắt dần

 damping factor

hệ số tắt dần

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attenuation coeffient

hệ số tắt dần