Việt
hệ số cản dịu
hệ số tắt dần
thừa số tắt dần
yếu tố suy giảm
thừa số suy giảm
hệ số làm tắt dần
hệ số tắt
Anh
damping factor
extinguishing coefficient
electrical damping
Đức
Dämpfungsfaktor
Dämpfungskonstante
Pháp
facteur d'amortissement
coefficient d'amortissement
damping factor,electrical damping /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dämpfungsfaktor
[EN] damping factor; electrical damping
[FR] coefficient d' amortissement
Dämpfungsfaktor /m/ĐIỆN/
[EN] damping factor
[VI] hệ số cản dịu
Dämpfungsfaktor /m/V_LÝ/
[VI] hệ số tắt dần
hệ số tắt (dần)
[VI] yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm
[FR] facteur d' amortissement
damping factor, extinguishing coefficient
o thừa số tắt dần