TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tắt

hệ số tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hệ số tắt

 coefficient ot extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient ot extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguishing coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping factor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extinction coefficient

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abklingkoeffizient

Hệ số tắt dần

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

extinction coefficient

Hệ số tắt (ánh sáng)

Độ sâu của nước tại đó mức độ sáng là không đủ cho sự quang hợp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

damping factor

hệ số tắt (dần)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient ot extinction, damping coefficient

hệ số tắt

 rate of decay

hệ số tắt (dao động)

 rate of decay /xây dựng/

hệ số tắt (dao động)

coefficient ot extinction

hệ số tắt

 rate of decay /cơ khí & công trình/

hệ số tắt (dao động)

 coefficient ot extinction

hệ số tắt

 damping coefficient

hệ số tắt

 damping factor

hệ số tắt

 extinguishing coefficient

hệ số tắt