Việt
yếu tố suy giảm
thừa số suy giảm
Anh
damping factor
Đức
Dämpfungsfaktor
Pháp
facteur d'amortissement
yếu tố suy giảm,thừa số suy giảm
[DE] Dämpfungsfaktor
[VI] yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm
[EN] damping factor
[FR] facteur d' amortissement