Việt
sự suy giảm dần
sự cản dịu
sự làm suy giảm
Anh
damping attenuation
damping
Đức
Abschwächung
Dämpfung
Abschwächung /f/M_TÍNH/
[EN] damping attenuation
[VI] sự làm suy giảm, sự cản dịu
Dämpfung /f/ĐIỆN/
[VI] sự suy giảm dần
Dämpfung /f/M_TÍNH/
[EN] damping, damping attenuation
[VI] sự cản dịu, sự suy giảm dần
damping attenuation /toán & tin/