TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm suy giảm

sự làm suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cản dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt dương vật sự làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự làm suy giảm

damping attenuation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự làm suy giảm

Abschwächung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ent /man.nung, die; -, -en/

sự cắt dương vật (khi trị ung thư dương vật) sự làm suy yếu; sự làm suy giảm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschwächung /f/M_TÍNH/

[EN] damping attenuation

[VI] sự làm suy giảm, sự cản dịu