TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ent

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô ích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vay mượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thắt ống dẫn tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt dương vật sự làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không có sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiệt trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy uế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ent

ent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entliehene Bücher zurück geben

trả lại những quyển sách đã mượn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ent /behr. lieh (Adj.)/

thừa; vô ích; vô dụng; không cần thiết; có thể bỏ qua (nicht notwendig, überflüssig);

ent /lei.hen (st. V.; hat)/

vay; mượn (von jmdm : của ai);

entliehene Bücher zurück geben : trả lại những quyển sách đã mượn.

ent /lei.hen (st. V.; hat)/

vay mượn; du nhập; dựa theo;

Ent /man.nung, die; -, -en/

sự thiến; sự hoạn; sự thắt ống dẫn tinh;

Ent /man.nung, die; -, -en/

sự cắt dương vật (khi trị ung thư dương vật) sự làm suy yếu; sự làm suy giảm;

Ent /see.lung, die; - (geh)/

tính vô hồn; tính không có sức sông;

Ent /seu.chung, die; -, -en/

sự khử nhiễm (phóng xạ hoặc chất độc hóa học, vi trùng);

Ent /seu.chung, die; -, -en/

sự khử trùng; sự sát trùng; sự tiệt trùng; sự tẩy uế (Desinfektion);