abgängig /(Adj.)/
(landsch ) (đồ vật, thú nuôi) thừa;
vô dụng;
phần lớn những con bò bị xẻ thịt là những con bò già vô dụng. : es wurden meist abgängige alte Kühe geschlachtet
akademisch /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa (müßig, überflüssig);
uberschussig /[’y:borjysiẹ] (Adj.)/
thừa;
dư;
thừa thãi 1;
remanent /(Adj.) (Fachspr., bildungsspr.)/
dư;
thừa;
còn sót lại (bleibend, zurückbleibend);
vorig /(Adj.)/
(Schweiz ) còn lại;
dư lại;
thừa (übrig);
erübrigen /(sw. V.; hat)/
dư;
thừa;
không cần thiết (überflüssig sein);
không cần thiết phải đi sâu vào vấn đề đó. : es erübrigt sich, näher darauf einzu gehen
überflüssig /(Adj.)/
thừa;
dư;
không cần thiết;
cho diều gì là thừa. : etw. für überflüssig halten
unnotig /(Adj.)/
không cần thiết;
thừa;
vô ích;
thật vô ích khi nói rằng... : unnötig zu sagen, dass ...
gegenstandslos /(Adj.)/
thừa;
vô ích;
không hiệu lực (überflüssig, hinfällig);
überschießend /(Adj.)/
dư;
thừa;
dư dật;
quá nhiều;
ent /behr. lieh (Adj.)/
thừa;
vô ích;
vô dụng;
không cần thiết;
có thể bỏ qua (nicht notwendig, überflüssig);
übermäßig /(Adj.)/
quá mức;
quá to;
quá cỡ;
quá đáng;
thái quá;
thừa;
exzessiv /[ekstse'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
quá mức;
thừa;
quá thể;
quá đáng;
quá độ;
cực kỳ;
bất thường;
đặc biệt;