Überfluß /m -sses/
sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; zum Überfluß hơn nữa, ngoài ra; im Überfluß schwimmen ® sống sung túc, sông sung sưđng, sóng phong lưu; im Überfluß vorhanden sein ỏ trong hoàn cảnh thừa thãi; im Überfluß leben sông trong cảnh giàu có.
Überschwang /m -(e)s/
sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; im Überschwang der Empfindung tình cảm dồi dào.
Abundanz /f =/
sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.
überzählig /a/
thừa, dư, thừa thãi, thửa mủa, dư dật.
Überhäufung /f =, -en/
1. [sự] đầy, đầy ắp, thùa, thừa thãi; chất đầy; 2. [sự] bao biện, ôm đồm.
überschüssig /a/
thùa, dư, thừa thãi, thừa múa, dư dật, dồi dào.
Überfülle /f =/
1. [sự] dôi dào, thừa thãi, sung túc, phong phú, dư dật (an D cái gì); 2. [sự] béo phệ, béo phị.
Üppigkeit /f =, -en/
1. [sự, vé, tính chất] mĩ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ; 2. [sự] sang trọng, -dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.
Fülle /í =/
í 1. [sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc, dư dật, giàu có; in in Hülle und Fülle dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.