Überfluß /m -sses/
sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; zum Überfluß hơn nữa, ngoài ra; im Überfluß schwimmen ® sống sung túc, sông sung sưđng, sóng phong lưu; im Überfluß vorhanden sein ỏ trong hoàn cảnh thừa thãi; im Überfluß leben sông trong cảnh giàu có.
überreichlich /ỉ a/
dồi dào, phong phú, sung túc, giàu có; II adv [một cách] sang trọng, phong phú, dồi dào, sung túc, giàu có.
Überschwang /m -(e)s/
sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; im Überschwang der Empfindung tình cảm dồi dào.
gesichert /a/
sung túc, no đú, khá giả, phong lưu; được bảo đảm; gesichert e Existenz cuộc sống phong lưu; in - en Verhältnissen lében sống phong lưu.
bemittelt /a/
khá giả, sung túc, no đủ, phong luu, đàng hoàng; bemittelt sein có của, giàu.
wohlhabend /a/
sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
Wohlhabenheit /f =/
sự, cành] sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
wohlversorgt /a/
hoàn toàn] sung túc, no đủ, khá giả, dư dật, đầy đủ, phong lưu; -
gutsitzend /a/
sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có, phong lưu.
begütert /a/
khá giả, sung túc, no đủ, phong lưu, giàu có, đàng hoàng.
Überfülle /f =/
1. [sự] dôi dào, thừa thãi, sung túc, phong phú, dư dật (an D cái gì); 2. [sự] béo phệ, béo phị.
Ausgiebigkeit /f =/
1. [sự] dồi dào, phong phú, sung túc; 2. hiệu lực, hiệu suắt, hiệu qủa, hiệu nghiêm.
vermögend /a/
1. khá giả, sung túc, no dủ, phong klu; sehr vermögend giàu có; 2. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
Fülle /í =/
í 1. [sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc, dư dật, giàu có; in in Hülle und Fülle dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.
satt /I a/
1. no, no nê; satt werden ăn no; ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.