begutert /[ba'gy:tart] (Adj.)/
(veraltend) có sở hữu đất đai;
sie sind im Hanoi begütert : họ có đất đai ở Hà Nội.
begutert /[ba'gy:tart] (Adj.)/
khá giả;
sung túc;
no đủ;
phong lưu;
giàu có (vermögend);
begüterten Schichten entstam men : xuất thân từ tầng lớp giàu có er ist sehr begütert : hắn rất giàu có.